Em đã chuyển tiền rồi. 발음: 엠 다 쭈옌 띠엔 조이 Em – 엠 : 나 đã – 다 : 과거 시제 (이미) chuyển – 쭈옌 : 송금하다 tiền – 띠엔 : 돈 rồi – 조이 : ~했다 (완료) ✔ 과거 완료형: đã + 동사 + rồi Xin hãy chuyển tiền. 발음: 씬 하이 쭈옌 띠엔 Xin – 씬 : 제발 hãy – 하이 : ~하세요 chuyển – 쭈옌 : 송금하다 tiền – 띠엔 : 돈 ✔ 공손한 명령: Xin hãy + 동사 Em sẽ chuyển tiền. 발음: 엠 쎄 쭈옌 띠엔 Em – 엠 : 나 sẽ – 쎄 : 미래 시제 (~할 거예요) chuyển tiền – 쭈옌 띠엔 : 돈을 송금하다 ✔ 미래 표현: sẽ + 동사 Em chưa chuyển tiền. 발음: 엠 쭈어 쭈옌 띠엔 Em – 엠 : 나 chưa – 쭈어 : 아직 ~않다 chuyển tiền – 쭈옌 띠엔 : 송금하다 ✔ chưa + 동사 : 아직 ~하지 않았다 Anh/chị đã chuyển tiền khi nào? 발음: 아잉/찌 다 쭈옌 띠엔 키 나오? Anh / Chị – 아잉 / 찌 : 당신 (남/여) đã chuyển tiền – 다 쭈옌 띠엔 : 송금했어요 khi nào – 키 나오 : 언제 ✔ 의문문 구조: ~ khi nào? = 언제 ~했나요?
댓글
댓글 쓰기